Máy chiết rót nước ngọt có gas, còn có thể chiết được các dòng sản phẩm có ga khác như bia tươi, bia hơi,... Với việc sử dụng công nghệ tiên tiến vào trong sản xuất thì đây thực sự là lưa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp , với việc sử dụng bảng điều khiển cảm ứng PLC điều chỉnh thông minh, ngoài ra máy còn được cấu tạo hoàn chỉnh các chi tiết của máy đểu được nhập khẩu tại các nước nổi tiếng như: Đức +, Nhật, Taiwn...
TÂN SAO BẤC Á : "Chất lượng chính là thước đo doanh nghiệp"
Chi tiết xin liên hệ : 0989 193 888 (Mr.Dương)
MÁY CHIẾT RÓT NƯỚC NGỌT CÓ GAS
1. Phạm vi sử dụng:
Thiết bị này được dùng trong sản xuất các loại đồ uống có ga như bia, nước ngọt có gas, nước cô ca, pep si, đóng vào chai PET. hai khâu chiết rót và đóng nắp trong cùng một máy.
Sản xuất theo thiết kế tiên tiến nhất của Nhật Bản và Đức. Chiểt rót được sử dụng theo lực hút cố định bề mặt chất lỏng. Chiết rót nhanh, lượng chất lỏng chiết được điều khiển chính xác và không có tình trạng bị nhỏ giọt hay trào ra ngoài.
Đầu xoắn nắp sử dụng lực từ, thức hiện chức năng lấy nắp, xoắn nắp, lực đẩy xoắn nắp vô cực có thể điều chỉnh, không làm hỏng nắp chai và xiết chắc chắn.
Máy được điều khiển bởi màn hình PLC với màn hình hiển thị thông thụng. Lượng nước trên bồn chứa có thể tự động điều chỉnh. Quá trình chiết rót và đóng nắp sẽ tự động dừng lại khi không có chai.
2. Đặc điểm maý:
Tất cả các quá trình đều đuợc tự động hoá. Máy có thể chiết đuợc cả nuớc nóng nếu có trang bị thiết bị điều khiển nhiệt độ.
Máy sử dụng chuơng trình điều khiển tiên tiến PLC của OMRON để điều khiển máy chạy tự động trong khi sự vận hành của các băng chuyền đưa chai vào máy với tốc độ điều chỉnh đuợc và khoảng cách các chai đều nhau với việc vận hành của máy chủ.
3. Thông số kĩ thuật:
Mã hàng | GF-12-5 | GF18-6 | GF-24-6 | GF-32-8 |
Sản lượng(500ml) (b/h) | 1.000-1500 | 1500-3000 | 3000-4000 | 5000 - 6000 |
Sai số chiết rót | <±5MM( mức lỏng) | |||
Chai phù hợp(mm) | Đường kính chai φ50-φ100;chiều cao chai:150-320 | |||
Phù hợp đóng nắp chai | xiết nắp nhựa | |||
Áp lực nước xúc rửa (Mpa) | 0.18 | |||
vị trí bơm | 5 | 5 | 6 | 12 |
vị trí tháo nước | 3 | 3 | 3.5 | 7 |
Áp lực khí(Mpa) | 0.4 | |||
lượng khí cần dùng (m3/min) | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.5 |
Tổng công suất (KW) | 4.23 | 5.03 | 6.57 | 8.63 |
Tổng trọng lượng (Kg) | 2000 | 3500 | 5500 | 8000 |
Kích thước máy (mm) | 2300*1550*2200 | 2350*1650 *2200 | 3200*2100 *2250 | 3500*2200 *2250 |
Đơn giá | 665.000.000 | 782.000.000 | 850.000.000 | |
Ý kiến bạn đọc